Có 4 kết quả:

主妇 zhǔ fù ㄓㄨˇ ㄈㄨˋ主婦 zhǔ fù ㄓㄨˇ ㄈㄨˋ嘱咐 zhǔ fù ㄓㄨˇ ㄈㄨˋ囑咐 zhǔ fù ㄓㄨˇ ㄈㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) housewife
(2) woman of senior authority in a household
(3) the lady of the house
(4) hostess

Bình luận 0

zhǔ fù ㄓㄨˇ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người nội trợ

Từ điển Trung-Anh

(1) housewife
(2) woman of senior authority in a household
(3) the lady of the house
(4) hostess

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to tell
(2) to exhort
(3) injunction

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to tell
(2) to exhort
(3) injunction

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0